Việt
che
phủ
đắp
đậy
úp
che đậy
che giấu
ngụy trang
hóa trang
nghi trang
sự che chắn
dấu
làm kín
làm ẩn
giấy giếm
giấu
giấu giếm.
Anh
masking
conceal
blind
screen vb
Đức
Verdecken
abschirmen
beschirmen
tarnen
sichten
sieben
klassieren
ein Baum verdeckt uns die Sicht
một cái cây che tầm mắt của chúng tồi.
er verdeckte die Spiel karte mit der Hand
hắn dùng bàn tay che các lá bài.
abschirmen, beschirmen, verdecken, tarnen; sichten; (size) sieben, klassieren (nach Korngröße)
verdecken /(sw. V.; hat)/
che; phủ; đắp; đậy; úp;
ein Baum verdeckt uns die Sicht : một cái cây che tầm mắt của chúng tồi.
che đậy; che giấu; ngụy trang; hóa trang; nghi trang;
er verdeckte die Spiel karte mit der Hand : hắn dùng bàn tay che các lá bài.
verdecken /vt/
1. che, phủ, đắp, đậy, úp; 2. che đậy, che giấu, ngụy trang, hóa trang, nghi trang; 3. giấy giếm, giấu, ngụy trang, hóa trang, nghi trang; 3. giấu giếm.
Verdecken /nt/KT_GHI/
[EN] masking
[VI] sự che chắn (tạp âm)
verdecken /vt/XD/
[EN] conceal
[VI] che, dấu
verdecken /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] blind
[VI] làm kín, làm ẩn