TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm kín

làm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đổ kín bằng một dung dịch sẽ đông đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịt kín

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

làm ẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siết chặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thắt chặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giữ chặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kẹp chặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kéo căng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm khít

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

làm kín

Sealing

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

seal

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

blind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tighten

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

làm kín

hermetisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgieBen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dichtsitz (Bild 1, Seite 654).

Đệm làm kín (Hình 1, trang 654).

Die Primärmanschette schließt den Druckraum ab, die Sekundärmanschette dichtet nach außen ab.

Vòng bít sơ cấp làm kín buồng áp suất, còn vòng bít thứ cấp làm kín đối với bên ngoài.

Die Dichtwirkung entsteht durch Verformung des gummielastischen Dichtwerkstoffs.

Tác động làm kín gây ra bởi sự biến dạng của vật liệu làm kín có tính đàn hồi cao su.

Sie werden häufig als Dichtstoffe eingesetzt.

Loại này thường được sử dụng làm chất làm kín.

Sie eignen sich zum Abdichten von sich drehenden Bauteilen.

Thích hợp để làm kín các bộ phận quay tròn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tighten

siết chặt, thắt chặt; giữ chặt, kẹp chặt; kéo căng; làm kín, làm khít;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdecken /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] blind

[VI] làm kín, làm ẩn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Sealing,seal

làm kín, bịt kín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hermetisieren /(sw. V.; hat)/

làm kín (khí, chất lỏng );

ausgieBen /(st. V.; hat)/

(Technik) làm kín; đổ kín bằng một dung dịch sẽ đông đặc;