strammen /I vt/
thắt chặt, buộc chặt; dẳng, chăng, kéo căng, bọc, bọc quanh; II ú (thổ ngữ) của đau, làm... đau nhói [đau quặn].
überdehnen /vt/
thắt chặt, buộc chặt, kéo căng, làm căng.
liieren /vt/
nối, thắt chặt, buộc chặt, cột, bó.
einschnallen /vt/
thắt chặt, buộc chặt, thắt, bó lại, băng.
annahem /vt/
xích gần lại, đẩy gần lại, gắn chặt, thắt chặt, liên hệ;
schnüren /vt/
1. buộc dây, thắt dây, thắt chặt, nói, chắp; trói; 2. xâu, xô, xiên;