TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siết lại

siết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm co khít lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

siết lại

verkrampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstringieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zubinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… erfordern kein Nachziehen der Zylinderkopfschrauben.

Không cần phải siết lại bu lông đầu xi lanh sau một thời gian làm việc.

Sie werden in einer in den Reparaturanleitungen vorgegebenen Reihenfolge gelöst bzw. angezogen.

Bu lông được siết lại hoặc nới ra theo một thứtự nhất định được quy định trong những chỉ dẫn sửa chữa.

Nach Auflegen des Lagerdeckels werden die Dehnschrauben im elastischen Bereich mit dem vorgegebenen niedrigen Drehmoment angezogen und danach wieder herausgedreht.

Sau khi đặt nắp ổ đỡ lên, những bu lông đàn hồi chịu lực được siết lại trong phạm vi đàn hồi với trị số momen xoắn thấp được chỉ định, sau đó được vặn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte die Hände zu Fäusten verkrampft

hắn siết bàn tay lại thành nắm đắm.

einen Sack zubinden

cột lại cái bao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkrampfen /(sw. V.; hat)/

siết lại; nắm chặt lại;

hắn siết bàn tay lại thành nắm đắm. : er hatte die Hände zu Fäusten verkrampft

konstringieren /(sw, V.; hat) (Med.)/

thắt lại; siết lại; làm co khít lại;

zubinden /(st V.; hat)/

buộc chặt; thắt chặt; băng lại; siết lại; cột lại;

cột lại cái bao. : einen Sack zubinden