verkrampfen /(sw. V.; hat)/
siết lại;
nắm chặt lại;
hắn siết bàn tay lại thành nắm đắm. : er hatte die Hände zu Fäusten verkrampft
konstringieren /(sw, V.; hat) (Med.)/
thắt lại;
siết lại;
làm co khít lại;
zubinden /(st V.; hat)/
buộc chặt;
thắt chặt;
băng lại;
siết lại;
cột lại;
cột lại cái bao. : einen Sack zubinden