Việt
siết lại
nắm chặt lại
Đức
verkrampfen
er hatte die Hände zu Fäusten verkrampft
hắn siết bàn tay lại thành nắm đắm.
verkrampfen /(sw. V.; hat)/
siết lại; nắm chặt lại;
hắn siết bàn tay lại thành nắm đắm. : er hatte die Hände zu Fäusten verkrampft