verkrampfen /(sw. V.; hat)/
co lại;
co rút;
die Muskeln verkrampften sich : các bắp thịt co rút lại.
verkrampfen /(sw. V.; hat)/
siết lại;
nắm chặt lại;
er hatte die Hände zu Fäusten verkrampft : hắn siết bàn tay lại thành nắm đắm.
verkrampfen /(sw. V.; hat)/
có vẻ gượng gạo;
ngượng nghịu;
gượng ép;
sie lächelte verkrampft : cô ta cười gượng gạo.