mimosenhaft /I a/
ngượng ngủng, ngượng nghịu, rụt rè, nhút nhát, thẹn thò; II adv [một cách] ngượng ngùng.
verlegen n /a/
bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng nghịu, ngUỢng ngùng, lưông lự; um Geld verlegen n sein bị thiếu tiền.
betreten in /a/
bi] luóng cuông, lúng túng, bối rói, ngượng ngùng, ngượng nghịu, phân vân.
konfus /a/
1. bói rói, ngượng, luông cuống, lúng túng, ngượng nghịu, ngượng ngùng, hoang mang; j-n konfus machen làm ai luóng cuống, lúng túng, ngượng nghịu; 2. lẫn lộn, lộn xộn, rổi rắm.
Konfusion /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] lộn xôn, hỗn loạn, hỗn độn, rối loạn; 2. [sự] ngượng nghịu, thẹn thùng, mắc câ, luống cuóng, bối rối, lúng túng.