Việt
lúng túng
ngượng nghịu
ngượng ngùng
lẫn lộn
lộn xộn
bói rói
ngượng
luông cuống
hoang mang
rổi rắm.
rối rắm
bối rối
luống cuống
Đức
konfus
j-n konfus machen
làm ai luóng cuống, lúng túng, ngượng nghịu; 2. lẫn lộn, lộn xộn, rổi rắm.
konfus /[kon'fu:s] (Adj.; -er, -este)/
lẫn lộn; lộn xộn; rối rắm (verworren);
bối rối; luống cuống; lúng túng; ngượng nghịu; ngượng ngùng (verwirrt, durcheinander);
konfus /a/
1. bói rói, ngượng, luông cuống, lúng túng, ngượng nghịu, ngượng ngùng, hoang mang; j-n konfus machen làm ai luóng cuống, lúng túng, ngượng nghịu; 2. lẫn lộn, lộn xộn, rổi rắm.