verdutzt /a/
phân vân, luống cuống, bói rối, lúng túng.
konsterniert /a/
bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng, thẹn, mắc cõ.
verlegen n /a/
bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng nghịu, ngUỢng ngùng, lưông lự; um Geld verlegen n sein bị thiếu tiền.
Ratlosigkeit /f =/
sự] lúng túng, bổi rói, luống cuống, cuông quít, ngô ngàng, hoang mang, bất lực; do dự, lưông lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng, không kiên quyết.
fassungslos /a/
1. mắt bình tĩnh; 2. lúng túng, bôi rối, luống cuống, cuống quít, ngô ngàng, hoang mang.
Herzensangst /í =, -ängste/
í =, nỗi, sự] khiếp sợ, bối rới, luống cuống, lụng túng, lọ sợ, lo âu, lo lắng; Herzens
bestürzt /a/
bị] kinh ngạc, sửng sốt, điếng nguôi, cuông quít, bàng hoàng, phân vân, luống cuống, bối rôi, lúng túng.
Beschämung /f =, -en/
sự] luống cuống, lúng túng, bôi rôi, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, xấu hổ, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn; zu meiner - điều làm tôi hổ thẹn.
Stutzflügel /m -s, =/
đàn pianô gia dinh, đàn pianô nhô; 2. phân vân, bói rói, luống cuống, lúng túng; 3. hồi hộp, lo lắng, lo ngại, căng thẳng chờ đợi; Stutzflügel machen làm... phân vân [luống cuống, bổi rối, lúng túng]; Stutzflügel werden sủng sốt, kinh ngạc, luống cuống, bôi rói, ngượng ngịu.
Verwirrung /f =, -en/
1. [sự] lộn xộn, rói rắm, rói ren, bừa bãi, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn; 2. [sự] ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô, luống cuống, lúng túng; in Verwirrung geraten [bi] mắc cõ, ngượng ngùng, thẹn thùng.
kleinlaut /ạ/
1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, do dự, ngập ngừng, không qủa quyết; 2. luống cuống, lúng túng, bôi rối, ngượng ngịu, ngượng ngùng; ngô ngàng, hoang mang; j-n kleinlaut machen làm ai cuông [lúng túng, ngượng nghịu]; kleinlaut werden lặng thinh, lặng im.
ratlos /a/
lúng túng, bối rói, luống cuống, cuống quít, ngd ngàng, hoang mang, bất lực, yếu dt, không kiên quyết, do dự, lưđng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
befangen II /a/
1. [bi] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng ngụi, ngượng ngùng, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét; " Sein luông cuóng, lúng túng, bôi rôi, ngượng ngiụ, phát ngượng, ngượng ngùng; [tỏ ra] rụt rè, nhút nhát; befangen II werden [bi] luống cuống, bối rối, lúng túng; 2. (luật) thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng.
verwirrt /a/
1. rối, rối tung, rối bù; 2. (nghĩa bóng) rối rắm, rối ren, rắc rói, rối beng, rối loạn, loạc choạc; 3. [bị] luống cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cở, thèn thẹn; ỹ-n verwirrt machen làm (ai) mắc cô [ngượng ngùng, bối rói, thẹn thùng].