Việt
lúng túng
hoang mang
bất lực
bối rói
luống cuống
cuống quít
ngd ngàng
yếu dt
không kiên quyết
do dự
lưđng lự
trù trừ
chần chừ
ngập ngừng.
bối rối
khó xử
Đức
ratlos
er war ratlos, was zu tun sei
anh ta lúng túng, không biết phải làm gì.
ratlos /(Adj.; -er, -este)/
lúng túng; bối rối; hoang mang; bất lực; khó xử;
er war ratlos, was zu tun sei : anh ta lúng túng, không biết phải làm gì.
ratlos /a/
lúng túng, bối rói, luống cuống, cuống quít, ngd ngàng, hoang mang, bất lực, yếu dt, không kiên quyết, do dự, lưđng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.