Befangenheit /f =/
1. [sự] ngượng ngùng, bối rói; thẹn thùng, mắc c< 3; 2. [sự] thiên vị, thiên lệch, thiên tư.
betreten in /a/
bi] luóng cuông, lúng túng, bối rói, ngượng ngùng, ngượng nghịu, phân vân.
Verstörtheit /f =/
sự] hing túng, bối rói, luông cuống, ngỡ ngàng, hoang mang, ngUỢng ngiụ, ngượng ngùng.
ratlos /a/
lúng túng, bối rói, luống cuống, cuống quít, ngd ngàng, hoang mang, bất lực, yếu dt, không kiên quyết, do dự, lưđng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.