schwächlich /a/
yếu, yếu đuối, yếu dt, mềm yếu, ôm yếu, òi ọp, suy yếu, suy nhược, yéu dau, èo ọt; gày yếu, còm cõi, quặt quẹo, gầy còm.
ratlos /a/
lúng túng, bối rói, luống cuống, cuống quít, ngd ngàng, hoang mang, bất lực, yếu dt, không kiên quyết, do dự, lưđng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
Schwäche /f =, -n/
1. [sự] yéu đuối, yếu dt, yếu SÜC, suy yếu, suy nhược, yếu đau, kiệt súc; 2. [sự] nhu nhược, bạc nhược, yếu hèn, mềm yéu; 3. nhược điểm, khuyết điểm, sỏ đoản, chỗ yéu; 4. khuynh hưdng, sỏ thích, thiên vị, thiên lệch, thiên tư; [sự] ham thích, máu mê, ham mê.