Việt
ôm yếu
yếu
yếu đuối
yếu dt
mềm yếu
òi ọp
suy yếu
suy nhược
yéu dau
èo ọt
yếu đuôi
yếu ớt
còi cọc
Đức
schwächlich
schwächlich /(Adj.)/
yếu đuôi; yếu ớt; ôm yếu; còi cọc;
schwächlich /a/
yếu, yếu đuối, yếu dt, mềm yếu, ôm yếu, òi ọp, suy yếu, suy nhược, yéu dau, èo ọt; gày yếu, còm cõi, quặt quẹo, gầy còm.