linpaß /I a/
prâd ốm yếu, bênh hoạn, òi ọp, không khỏe mạnh; II av không đúng lúc, không phải lúc, không hợp thôi, không kịp thòi.
abgezehrt /a/
kiệt súc, cọc, còi cọc, òi ọp, gầy còm.
ungesund /a/
1. ôm yếu, bệnh hoạn, òi ọp, hay đau yéu, không khỏe manh, gầy yéu, yếu ót, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo; 2. có hại cho súc khỏe, độc, dộc địa, không lành.
siech /a/
óm yếu, gầy yéu, suy yếu, yếu đuối, yếu ót, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo, còm nhom; - werden ổm đau, đau yếu, ốm, đau.
schwächlich /a/
yếu, yếu đuối, yếu dt, mềm yếu, ôm yếu, òi ọp, suy yếu, suy nhược, yéu dau, èo ọt; gày yếu, còm cõi, quặt quẹo, gầy còm.
kaduk /a/
1. già yéu, già nua, già khọm, già khụ, ổm yếu, gầy yếu, suy yếu, yếu đuối, yếu ót, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo, gầy còm; 2. (luật) không người thừa kế.
schmächtig /a/
gầy, gầy cồm, gầy nhom, gầy đét, gầy guộc, khẳng khiu, còi cọc, gầy yếu, ốm yéu, suy yéu, yéu đuối, yếu ót, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo.