Việt
suy yếu
còm cõi
óm yếu
gầy yéu
yếu đuối
yếu ót
òi ọp
quặt quẹo
còm nhom
ôm yếu
Đức
siech
siech /[zi:§] (Adj.) (geh.)/
(cụ già) ôm yếu; suy yếu; còm cõi;
siech /a/
óm yếu, gầy yéu, suy yếu, yếu đuối, yếu ót, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo, còm nhom; - werden ổm đau, đau yếu, ốm, đau.