Schwächlichkeit /f -/
sự] yếu đuôi, yếu ót, óm yếu, suy yếu, suy nhược, còm cõi, quặt quẹo.
verkrüppeln /I vt/
1. làm... tẩn tật; 2. làm hỏng, làm hư hỏng; II vi (s) 1. [trỏ nên] óm yếu, gầy yếu (về nguôi); [trỏ nên] cằn cỗi, còi cọc (vè cây cói); sa sút, sa đọa, suy bại; 2. thành ngưòi tàn tật.
siech /a/
óm yếu, gầy yéu, suy yếu, yếu đuối, yếu ót, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo, còm nhom; - werden ổm đau, đau yếu, ốm, đau.