schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/
(Theater, Ferns Jar gon) làm hỏng (vở diễn, chương trình biểu diễn);
herunterreißen /(st. V.; hat)/
(landsch ) làm hỏng;
làm mòn;
verunglucken /(sw. V.; ist)/
(đùa) thất bại;
làm hỏng (missglücken, misslingen);
món bánh ngọt hỏng rồi. : der Kuchen ist verunglückt
versieben /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hư;
làm hỏng;
vergeigen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng;
làm sai;
verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm hỏng;
làm hư;
versaubeuteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
làm hỏng;
verleiden /(sw. V.; hat)/
làm hỏng;
làm mất vui;
tâm trạng buồn bực của anh ta đã làm hỏng cả buổi tối của tôi. : seine schlechte Laune hat mir den ganzen Abend verleidet
massakrieren /(sw. V.; hat)/
(đùa) làm hỏng;
phá hoại;
bạc đãi (misshandeln);
zerfressen /(st. V.; hat)/
làm hỏng;
gặm thủng;
nhấm thủng (fressend durchlö chern);
zuschanden /(auch: zu Schanden) (Adv.; in Verbindung mit bestimmten Verben)/
(geh ) làm hỏng;
làm hư;
hủy hoại;
verpatzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng;
làm hư;
làm hại;
mày đã làm hỏng mọi việc của tao. : du hast mir alles verpatzt
verpfuschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng;
làm hư;
làm hại;
làm hỗng cuộc đời /sự nghiệp của mình. : sich (Dat.) das Leben/die Karriere verpfuschen
einfressen /sich (st. V.; hat)/
ăn mòn;
ăn thủng;
làm hỏng;
: sich in etw. (Akk.)
danebenschießen /(st V.; hat)/
(ugs ) nhầm lẫn;
làm hỏng;
thất bại;
verbocken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng;
làm hư hại;
làm sai;
mày đã làm hỏng cả rồi. : du hast alles verbockt
vermurksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm sai;
làm hỏng;
làm hư hạỉ;
rampOieren /[rampo'ni:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng;
làm mòn;
làm hư hại;
abfahren /(st V.)/
(hat) làm hỏng;
làm mòn do chạy quá nhiều;
mày chạy xe hao (mau làm mòn) lốp quá. 1 : du fährst aber die Reifen rasch ab
versalzen /(unr. V.)/
(hat versalzen) (ugs ) làm hỏng;
làm mất vui;
làm cản trở (kế hoạch);
verschandeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hư hại;
làm hỏng;
làm xấu xí;
beschadigen /(sw. V.; hat)/
làm tổn thương;
làm hỏng;
làm hư hại;
phá hại tài sản của người khác : fremdes Eigentum beschädigen quyển sách đã bị rách một ít. : das Buch ist leicht beschädigt
abbrauchen /(sw. V.; hat)/
làm mòn;
dùng nhiều đến mòn;
làm hỏng;
quần áo của hán mặc rất chóng hồng. : er braucht seine Kleidung rasch ab
kaputtkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm gãy;
bẻ gãy;
làm hỏng;
đập vỡ;
làm thế nào mà con lại phá hỏng món đồ ấy thế? : wie hast du das kaputtgekriegt?
patzen /[’patsan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) làm xấu;
làm hỏng;
lỡ lầm;
mắc lỗi;
verderben /(st. V.)/
(hat) phá VÖ;
làm hỏng;
làm mất;
hủy hoại;
làm ai mất vui : jmdm. die gute Laune verderben tin tức ấy đã làm hỏng cả buổi tối của họ. : die Nachricht hatte ihnen den ganzen Abend verdorben
versauen /(sw. V.; hat) (derb)/
làm hỏng;
làm hư;
làm hại;
phá hỏng;