Việt
làm hỏng
làm mắt
làm kinh tỏm.
làm mất vui
Đức
verleiden
seine schlechte Laune hat mir den ganzen Abend verleidet
tâm trạng buồn bực của anh ta đã làm hỏng cả buổi tối của tôi.
verleiden /(sw. V.; hat)/
làm hỏng; làm mất vui;
seine schlechte Laune hat mir den ganzen Abend verleidet : tâm trạng buồn bực của anh ta đã làm hỏng cả buổi tối của tôi.
verleiden /vt (j-m)/
vt (j-m) làm hỏng, làm mắt, làm kinh tỏm.