vergällen /vt (fm)/
vt (fm) làm mắt (vui).
verbittern /vt/
làm hỏng, làm mắt, đầu độc.
verleiden /vt (j-m)/
vt (j-m) làm hỏng, làm mắt, làm kinh tỏm.
benehmen I /vt (j - m)/
vt (j - m) tước, đoạt, lắy, tước đoạt, lây mát, làm mắt; j -m Zweifel [Bedenken] benehmen I danh tan (xua tan) nỗi nghi ngờ.
vermiesen /vt (j-m)/
vt (j-m) làm mắt, làm xấu di, làm mất hứng thú, làm cụt húng.
verlieren /vt/
1. mắt, đánh mất, làm mắt, thắt lạc; aus den Augen verlieren quên; không gặp; den Mut verlieren mất tinh thần; an Macht verlieren mát quyền lực; die Nerven ĩ-nii nóng, nổi giận, nổi xung, phát cau, phát bực; 2. [bị] thua, bại, thua cuộc, thất bại;
versalzen /vt/
1. (pari II versalzt u versalzen) nêm quá mặn, cho nhiều muôi quá, làm., mặn quá; 2. (part II versalzen) (nghĩa bóng) làm quá, làm quá tay, làm qúa trớn, làm mắt (vui), làm cản trỏ (kể hoạch).
verlegen I /vt/
1. nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc, mắt, làm mắt; 2. hoãn... lại, hoãn... đến; 3. chuyển chỗ, di chuyển; (quân sự) điều động; j -m den Weg verlegen I chắn đưòng ai; 4. đặt (óng, gạch...); 5. chắn, chặn; 6. xuất bản, ấn hành (sách, báo); 7.: Bier verlegen I bán lẻ bia;