verlegen I /vt/
1. nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc, mắt, làm mắt; 2. hoãn... lại, hoãn... đến; 3. chuyển chỗ, di chuyển; (quân sự) điều động; j -m den Weg verlegen I chắn đưòng ai; 4. đặt (óng, gạch...); 5. chắn, chặn; 6. xuất bản, ấn hành (sách, báo); 7.: Bier verlegen I bán lẻ bia;