TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chặn

chặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khóa

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chống đỡ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tắc nghẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trỏ ngại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rào dậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chót an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp nghẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạndịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảmbót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp cổ chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt cổ chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chét ngạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nghẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn I cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết khối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
cái chặn

cái chặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ổ khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồ kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái chốt khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ổ chặn

ổ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gối chặn ống lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chốt chặn

chốt chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chặn .

: ~ der Sóhle đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngăn chặn

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cữ chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đinh vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chắn

che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chắn đường

chắn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngáng chân

ngáng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nút chận

Nút chận

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

con chặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
tấm chắn

tấm chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dừng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ dừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ đỗ xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cữ chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cái chặn

stop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chặn

stay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prop

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 Blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Plug

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Shutoff

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

barred

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

block off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blocking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
ổ chặn

thrust bearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thrust block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chốt chặn

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nút chận

toggle

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cordlock

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stopper

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
tấm chắn

stop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chặn

drosseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbarrikadieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anhalten yt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesperrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blockieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstoppen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abblocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sperrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drosselung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterbin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blockierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
cái chặn

Arretierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ổ chặn

Längslager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chốt chặn

Anschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chặn .

Hinhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngăn chặn

abschneiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hemmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chắn

abblocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chắn đường

verlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngáng chân

sperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

chặn

blocage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Niederhalter

Đế chặn

Widerlager

Vai chặn

Sperrventil

Van chặn

Sperrventile

Van chặn

Staubalken

Thanh chặn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem Turm seine Dame abdecken

dùng con tháp cản cho con hậu.

einen Schlag mit dem Arm auffangen

dùng cánh tay chặn một cú đánh.

jmdm. das Konto sperren

phong tỏa tài khoản của ai

dem Mieter das Licht sperren

cắt điện không cho người thuê nhà dùng.

den Vorstoß des Feindes abfangen

chặn đứng đạt tấn công của quân địch

.(Sport

) einen Angriff abfangen: chặn lại đạt tấn công củạ đối phương

ü er sucht die soziale Revolution durch viele Mittel ta đã tìm mọi cách cách mạng xã hội.

den Ball am Netz abblocken

chán bóng trên lưới.

jmdm. den Weg verlegen

chặn đường ai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stop

tấm chắn, sự dừng lại, chỗ dừng, chỗ đỗ xe, cái chặn, cữ chặn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khóa,chặn,kết khối

[DE] Blockierung

[VI] khóa; chặn; kết khối

[EN] blocking

[FR] blocage

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

toggle,cordlock,stopper

Nút chận, con chặn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffangen /(st V.; hat)/

đón; chặn (sự rơi hay ngã xuống);

abdecken /(sw. V.; hat)/

(Schach) cản; chặn; chắn (schützen, ab schirmen);

dùng con tháp cản cho con hậu. : mit dem Turm seine Dame abdecken

auffangen /(st V.; hat)/

đón; chặn; tránh; dỡ (cú đánh);

dùng cánh tay chặn một cú đánh. : einen Schlag mit dem Arm auffangen

sperren /(sw. V.; hat)/

khóa; chặn; cắt; ngắt;

phong tỏa tài khoản của ai : jmdm. das Konto sperren cắt điện không cho người thuê nhà dùng. : dem Mieter das Licht sperren

unterbin /den (st. V.; hat)/

chặn; ngăn chặn; đình chỉ;

drosseln /(sw. V.; hat)/

tiết lưu; ngăn; chặn; cản; hãm;

abfangen /(st. V.; hat)/

chặn; ngăn I cản; chống đỡ; chặn đứng;

chặn đứng đạt tấn công của quân địch : den Vorstoß des Feindes abfangen ) einen Angriff abfangen: chặn lại đạt tấn công củạ đối phương : .(Sport : ü er sucht die soziale Revolution durch viele Mittel ta đã tìm mọi cách cách mạng xã hội.

abblocken /(sw. V.; hat) (bes. Boxen, Volley-, Handball)/

che; chắn; chặn; cản (bóng hoặc cú đấm của đối thủ);

chán bóng trên lưới. : den Ball am Netz abblocken

verlegen /(sw. V.; hat)/

chắn đường; chặn; ngăn lại (versperren, blockieren);

chặn đường ai. : jmdm. den Weg verlegen

sperren /(sw. V.; hat)/

(Sport) ngáng chân; cản; chặn (một cách trái luật);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinhalten /n -s,/

: Hinhalten der Sóhle [sự] đệm, chặn (đá bóng).

abblocken /vt/

chặn, cản, làm tắc nghẽn, làm trỏ ngại.

Aufhaltung /f =, -en/

1. [sự] duy trì, giữ, không ché; 2. [sự] cản, chặn, trể; thài gian trễ.

Sperrung /f =, -en/

1. [sự] rào dậu, ngăn, chặn, chắn đưông; dắp chiến lũy; 2. [sự] câm vận; 3. (quân sự) [cái] chót an toàn (của súng); 4. (in) [sự] để cách.

drosseln /vt/

1. bóp nghẹt, dè nén, dàn áp; 2. (kĩ thuật) tiết lưu, ngăn, chặn, cản; tắt, hãm (động cơ); 3. hạn ché, giói hạn, hạndịnh, bó hẹp, đóng khung, rút bót, giảmbót, cắt giảm.

Drosselung /í =, -en/

1. [sự] bóp cổ chết, thắt cổ chết, làm chét ngạt; 2. [sự] tiết hiu, làm nghẽn, chặn, cản; 3. [sự] hạn ché, hạn định, bó hẹp, đóng khung, rút bót, giảm bót, cắt giảm.

Schneller /m -s, = (kĩ thuật)/

cái chặn; (nghĩa bóng) sự thúc đẩy.

abschneiden /I vt/

1. cắt, xén, cút bót; 2. ngăn chặn, chặn (sự rút quân), cản (đưỏng);

Hemmung /í =, -en/

1. [sự] ngăn trỏ, cản trổ, ngăn chặn, ngăn cản, khó khăn; 2. [sự] úc chế (sinh lí); 3. (kĩ thuật) cái chặn, cữ chặn, bộ đinh vị, thanh chổng, trụ chống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesperrt /adj/V_THÔNG/

[EN] barred (bị)

[VI] (bị) chặn

gesperrt /adj/V_THÔNG/

[EN] barred (bị)

[VI] (bị) chặn (cuộc nói chuyện điện thoại)

absperren /vt/VT_THUỶ/

[EN] block off

[VI] chặn

blockieren /vt/TH_LỰC/

[EN] bar

[VI] chặn (máy hơi nước)

sperren /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] block

[VI] chen, chặn

stopfen /vt/CNSX/

[EN] stop

[VI] chặn, chắn

abstoppen /vt/VT_THUỶ/

[EN] check, stopper

[VI] hãm, chặn (dây, chão)

anhalten /vti/KT_DỆT/

[EN] stop

[VI] chặn, ngừng

abdämmen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] block off

[VI] chặn, chẹn (nước)

verschließen /vt/KTA_TOÀN/

[EN] lock

[VI] chặn, khoá, chốt

abstellen /vt/KT_DỆT/

[EN] stop

[VI] ngừng, nghỉ, chặn

Arretierung /f/CT_MÁY/

[EN] detent, lock, stop

[VI] cái chốt khoá, cái chặn, chốt chặn, cữ chặn

Längslager /nt/CT_MÁY/

[EN] thrust bearing, thrust block

[VI] ổ chặn; gối chặn ống lót; cái chặn

Anschlag /m/ÔTÔ/

[EN] stop

[VI] chốt chặn, cái chặn, cữ chặn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Plug

chặn

Shutoff

khóa, chặn, ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Blocking /điện lạnh/

Chặn (SS7 trong ISUP)

 abut

chặn

 check /giao thông & vận tải/

chặn (dây)

 Blocking /điện tử & viễn thông/

Chặn (SS7: trong ISUP)

 abut, arrester, carrier, lock

cái chặn

abut, catch

cái chặn

lock

cái chặn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chặn

drosseln vt, sperren vt, versperren vt, absperren vt, verbarrikadieren vt, aufhalten vt, anhalten yt; chặn dường abschneiden vt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stay

chặn

prop

chặn, chống đỡ, chống (bằng cột, trụ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stop

cái chặn; (lừng lai

Jock

khóa, ổ khóa; đồ kẹp, cái chặn, sự ăn khớp