TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abdecken

mái đầu tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

m<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dd cất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Bett abdecken: lấy khăn trải giường đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột da thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedürf nisse abdecken: làm thỏa mãn các nhu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abdecken

cover

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

conceal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

masking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to chamfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to remove sharp edges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stripping of top soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abdecken

abdecken

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkanten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abräumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberbodenabtrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abdecken

masquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abattre un angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découverte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mehrbereichsöle sind Schmieröle, die mehr als eine Viskositätsklasse abdecken; z.B. erfüllt SAE 15 W-50 die Forderungen an SAE 15W bei – 17,8 °C und die Forderungen an SAE 50 bei + 98,9 °C, also Starterleichterung bei Kälte und Temperaturfestigkeit bei hohen Temperaturen.

Dầu đa cấp là dầu bôi trơn đáp ứng yêu cầu của hơn một phẩm loại độ nhớt, thí dụ SAE 15W-50 đáp ứng yêu cầu của SAE 15W ở -17,8C và yêu cầu của SAE 50 ở +98,9 C, nghĩa là dễ khởi động khi trời lạnh và bền ở nhiệt độ cao.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Grundsätzlich werden genomische Banken, die das gesamte Genom und cDNA-Banken, die nur das Transkriptom abdecken, unterschieden.

Về cơ bản, ngân hàng gen là ngân hàng cho toàn bộ hệ gen và ngân hàng cDNA chỉ chứa các thông tni phiên mã.

Zur Grundausstattung gehört für jeden Arbeitsplatz ein Satz variabel einstellbarer Pipetten, die einen Volumenbereich von 0,5 bis 1000 μL abdecken.

Trang bị cơ bản ở một bàn làm việc là một bộ ống hút mà thể tích có thể thay đổi từ 0,5 đến 1000 µL.

Das sind hochtourig laufende Zentrifugen, die bei kleinen Dichteunterschieden und Partikelgrößen im Bereich von unter 1 μm bis etwa 500 μm eine hohe Trennwirkung besitzen und damit den Größenbereich von Mikroorganismen sowie tierischen und pflanzlichen Zellen in Zellkulturen mit 0,5 μm bis 70 μm voll abdecken.

Đây là loại máy chạy với tốc độ cao, có khả năng tách ở mật độ khác biệt nhỏ với kích thước hạt từ 1µ đến khoảng 500µ và qua đó thỏa ứng được phạm vi kích thước của vi sinh vật cũng như các tế bào động vật và thực vật trong môi trường nuôi cấy tế bào từ 0,5µ đến 70µ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Gegensatz hierzu gibt es Maschinen,die jeweils nur eine der Aufbaustufen abdecken.

Ngược lại, tùy theo điều kiện, cũng có các máy chỉ thực hiện một giai đoạn của lắp ráp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Tisch abdecken

thu dọn bàn ăn

bei dem Sturm wurden viele Dächer abgedeckt

nhiều ngôi nhà đã bị tốc mái trong cơn bão.

einen Schacht mit Brettern abdecken

dùng các tấm ván đễ đậy cái hố lại.

mit dem Turm seine Dame abdecken

dùng con tháp cản cho con hậu.

bestehende Verpflichtungen abdecken

thực hiện đầy đủ những cam kết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdecken /(sw. V.; hat)/

tháo ra; dỡ ra; lấy xuống (weg-, heran temehmen);

abdecken /(sw. V.; hat)/

das Bett abdecken: lấy khăn trải giường đi;

den Tisch abdecken : thu dọn bàn ăn bei dem Sturm wurden viele Dächer abgedeckt : nhiều ngôi nhà đã bị tốc mái trong cơn bão.

abdecken /(sw. V.; hat)/

che lại; đậy lại (zudecken, bedecken);

einen Schacht mit Brettern abdecken : dùng các tấm ván đễ đậy cái hố lại.

abdecken /(sw. V.; hat)/

(veraltet) lột da thú (abhäuten);

abdecken /(sw. V.; hat)/

(Schach) cản; chặn; chắn (schützen, ab schirmen);

mit dem Turm seine Dame abdecken : dùng con tháp cản cho con hậu.

abdecken /(sw. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) thanh toán; trang trải (ausgleichen, tilgen, bezahlen);

bestehende Verpflichtungen abdecken : thực hiện đầy đủ những cam kết.

abdecken /(sw. V.; hat)/

Bedürf nisse abdecken: làm thỏa mãn các nhu cầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdecken /vt/

1. m< 5, dd cất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdecken /nt/XD/

[EN] coping

[VI] mái đầu tường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdecken /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abdecken

[EN] masking

[FR] masquage

abdecken,abkanten /ENG-MECHANICAL/

[DE] abdecken; abkanten

[EN] to chamfer; to remove sharp edges

[FR] abattre un angle

Abdecken,Abräumen,Oberbodenabtrag

[DE] Abdecken; Abräumen; Oberbodenabtrag

[EN] stripping of top soil

[FR] découverte

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abdecken

conceal

Lexikon xây dựng Anh-Đức

abdecken

cover

abdecken