TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đậy lại

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đậy lại

zudrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür zudrücken

đóng cửa lại

dem Toten die Augen zudrücken

vuốt mắt người chét.

die Tür zumachen

đóng cửa lại

ich habe die ganze Nacht kein Auge zugemacht

cả đêm tôi không chạp mắt chút nào.

eine Tür schließen

khóa cửa.

einen Schacht mit Brettern abdecken

dùng các tấm ván đễ đậy cái hố lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudrücken /(sw. V.; hat)/

đóng lại; đậy lại;

đóng cửa lại : die Tür zudrücken vuốt mắt người chét. : dem Toten die Augen zudrücken

zumachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đóng lại; đậy lại (schließen);

đóng cửa lại : die Tür zumachen cả đêm tôi không chạp mắt chút nào. : ich habe die ganze Nacht kein Auge zugemacht

schließen /(st. V.; hat)/

đậy lại; khóa lại;

khóa cửa. : eine Tür schließen

abdecken /(sw. V.; hat)/

che lại; đậy lại (zudecken, bedecken);

dùng các tấm ván đễ đậy cái hố lại. : einen Schacht mit Brettern abdecken