zudrücken /(sw. V.; hat)/
đóng lại;
đậy lại;
đóng cửa lại : die Tür zudrücken vuốt mắt người chét. : dem Toten die Augen zudrücken
zumachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đóng lại;
đậy lại (schließen);
đóng cửa lại : die Tür zumachen cả đêm tôi không chạp mắt chút nào. : ich habe die ganze Nacht kein Auge zugemacht
schließen /(st. V.; hat)/
đậy lại;
khóa lại;
khóa cửa. : eine Tür schließen
abdecken /(sw. V.; hat)/
che lại;
đậy lại (zudecken, bedecken);
dùng các tấm ván đễ đậy cái hố lại. : einen Schacht mit Brettern abdecken