TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zumachen

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zumachen

shut

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zumachen

zumachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür zumachen

đóng cửa lại

ich habe die ganze Nacht kein Auge zugemacht

cả đêm tôi không chạp mắt chút nào.

wann machen die Geschäfte zu?

bao giờ thì các cửa hiệu đóng cửa?

mach zu!

nhanh lên!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đóng lại; đậy lại (schließen);

die Tür zumachen : đóng cửa lại ich habe die ganze Nacht kein Auge zugemacht : cả đêm tôi không chạp mắt chút nào.

zumachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đóng cửa; nghỉ làm việc; nghĩ bán;

wann machen die Geschäfte zu? : bao giờ thì các cửa hiệu đóng cửa?

zumachen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) vội vàng (sich beeilen);

mach zu! : nhanh lên!

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zumachen

shut