zumachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đóng lại;
đậy lại (schließen);
die Tür zumachen : đóng cửa lại ich habe die ganze Nacht kein Auge zugemacht : cả đêm tôi không chạp mắt chút nào.
zumachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đóng cửa;
nghỉ làm việc;
nghĩ bán;
wann machen die Geschäfte zu? : bao giờ thì các cửa hiệu đóng cửa?
zumachen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) vội vàng (sich beeilen);
mach zu! : nhanh lên!