TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng cửa

đóng cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đóng cửa

close down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closedown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đóng cửa

Torschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zumachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stilipiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZUsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Geschäfte sind geschlossen.

Các cửa hàng đều đóng cửa nghỉ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The shops are closed.

Các cửa hàng đều đóng cửa nghỉ.

One month before the end, businesses close.

Một tháng trước ngày tận thế các cửa hang đóng cửa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der sich nach OT bewegende Kolben schließt zuerst den Überströmschlitz und danach den Auslassschlitz.

Piston trên đường đến ĐCT đóng cửa nạp trước tiên và sau đó mới đóng cửa thải.

Hat der Kolben auf seinem Weg nach OT den Überströmschlitz und danach den Auslassschlitz geschlossen, ist der Spülvorgang beendet.

Khi piston trên đường đi đến ĐCT đóng cửa nạp và sau đó đóng cửa thải lại thì quá trình xả chấm dứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wann machen die Geschäfte zu?

bao giờ thì các cửa hiệu đóng cửa?

wann habt ihr heute aus?

hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ?

der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht

hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ.

das Museum ist heute geschlos sen

hôm nay nhà bảo tàng đóng cửa

die Läden schließen um 18 Uhr

các cửa hàng đóng cửa lúc 18 giờ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đóng cửa; nghỉ làm việc; nghĩ bán;

bao giờ thì các cửa hiệu đóng cửa? : wann machen die Geschäfte zu?

aushaben /(unr. V.; hat)/

(ugs ) (trường học, giờ học) đóng cửa (trường); hết giờ học; tan trường (schließen);

hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ? : wann habt ihr heute aus?

dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(công ty, cửa hiệu v v ) đóng cửa; không bán; không giao dịch (schließen);

hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ. : der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht

schließen /(st. V.; hat)/

đóng cửa; không bán; không hoạt động;

hôm nay nhà bảo tàng đóng cửa : das Museum ist heute geschlos sen các cửa hàng đóng cửa lúc 18 giờ. 1 : die Läden schließen um 18 Uhr

stilipiegen /(st. V.; hat; südd., Osten., Schweiz.: ist)/

đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng vận hành;

ZUsein /(unr. V.; ist)/

đóng cửa; không giao dịch; không bán; không làm việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Torschluß /m -sses/

sự] đóng cửa (cửa hàng, cơ quan); -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close down

đóng cửa (nhà máy)

 closedown

đóng cửa

 close down

đóng cửa (nhà máy)