zumachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đóng cửa;
nghỉ làm việc;
nghĩ bán;
bao giờ thì các cửa hiệu đóng cửa? : wann machen die Geschäfte zu?
aushaben /(unr. V.; hat)/
(ugs ) (trường học, giờ học) đóng cửa (trường);
hết giờ học;
tan trường (schließen);
hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ? : wann habt ihr heute aus?
dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(công ty, cửa hiệu v v ) đóng cửa;
không bán;
không giao dịch (schließen);
hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ. : der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht
schließen /(st. V.; hat)/
đóng cửa;
không bán;
không hoạt động;
hôm nay nhà bảo tàng đóng cửa : das Museum ist heute geschlos sen các cửa hàng đóng cửa lúc 18 giờ. 1 : die Läden schließen um 18 Uhr
stilipiegen /(st. V.; hat; südd., Osten., Schweiz.: ist)/
đóng cửa;
ngừng hoạt động;
ngừng vận hành;
ZUsein /(unr. V.; ist)/
đóng cửa;
không giao dịch;
không bán;
không làm việc;