dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(công ty, cửa hiệu v v ) đóng cửa;
không bán;
không giao dịch (schließen);
hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ. : der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht
Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/
tránh né;
không tiếp xúc;
không giao dịch;
lui về ẩn dật, tránh mối tiếp xúc với con người. 1 : sich von den Menschen zurück ziehen
ZUsein /(unr. V.; ist)/
đóng cửa;
không giao dịch;
không bán;
không làm việc;