TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giao dịch

đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không giao dịch

dichtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückzah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZUsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht

hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ.

sich von den Menschen zurück ziehen

lui về ẩn dật, tránh mối tiếp xúc với con người. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(công ty, cửa hiệu v v ) đóng cửa; không bán; không giao dịch (schließen);

hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ. : der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht

Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/

tránh né; không tiếp xúc; không giao dịch;

lui về ẩn dật, tránh mối tiếp xúc với con người. 1 : sich von den Menschen zurück ziehen

ZUsein /(unr. V.; ist)/

đóng cửa; không giao dịch; không bán; không làm việc;