zuhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đóng của;
không giaơ dịch;
không bán;
dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(công ty, cửa hiệu v v ) đóng cửa;
không bán;
không giao dịch (schließen);
hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ. : der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht
schließen /(st. V.; hat)/
đóng cửa;
không bán;
không hoạt động;
hôm nay nhà bảo tàng đóng cửa : das Museum ist heute geschlos sen các cửa hàng đóng cửa lúc 18 giờ. 1 : die Läden schließen um 18 Uhr
ZUsein /(unr. V.; ist)/
đóng cửa;
không giao dịch;
không bán;
không làm việc;