TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bán

không bán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chuyển nhượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giaơ dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không bán

not for sale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không bán

unverkäuflich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZUsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Anderswo ist Wohnraum nicht mehr an den Mann zu bringen.

Nhà xây nơi nào khác không bán cho ai được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is impossible to sell living quarters elsewhere.

Nhà xây nơi nào khác không bán cho ai được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht

hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ.

das Museum ist heute geschlos sen

hôm nay nhà bảo tàng đóng cửa

die Läden schließen um 18 Uhr

các cửa hàng đóng cửa lúc 18 giờ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đóng của; không giaơ dịch; không bán;

dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(công ty, cửa hiệu v v ) đóng cửa; không bán; không giao dịch (schließen);

hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ. : der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht

schließen /(st. V.; hat)/

đóng cửa; không bán; không hoạt động;

hôm nay nhà bảo tàng đóng cửa : das Museum ist heute geschlos sen các cửa hàng đóng cửa lúc 18 giờ. 1 : die Läden schließen um 18 Uhr

ZUsein /(unr. V.; ist)/

đóng cửa; không giao dịch; không bán; không làm việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverkäuflich /(unverkäuflich) a/

(unverkäuflich) không bán, không chuyển nhượng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

not for sale

không bán