stillsitzen /vi/
không làm việc, ngủng hoạt động.
nichtberufstätig /(viết liền trong mọi tnlông hợp)/
không làm việc, không giũ cương vị.
Stilliegen /(khi đổi still -liegen);/
(khi đổi präs liegt still, impf lag still, pari II stillgelegen, inf CÓ zu stillzulegen) vi (s) không hoạt động, không làm việc, không chạy.