Việt
không làm việc
không giũ cương vị.
không hành nghề
Đức
nichtberufstätig
nichtberufstätig /(Adj.)/
không làm việc; không hành nghề;
nichtberufstätig /(viết liền trong mọi tnlông hợp)/
không làm việc, không giũ cương vị.