TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freimachen

vt: Waren ~ dóng thuế hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng dấu cho bưu phẩm bưu phí trả trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán tem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin phép nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

freimachen

uncover

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

liberate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set free

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

freimachen

freimachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

-legen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

freisetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in freiheit setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

freimachen

libérer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en liberté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich für etw. freimachen

xin phép nghỉ để làm việc gì

kannst du dich heute für zwei Stunden freimachen

hôm nay em có thể xin nghỉ hai giờ đồng hồ không?

heute Nachmittag machen wir frei

trưa nay chúng ta sẽ nghỉ.

bitte den Oberkörper freimachen!

xin vui lòng cởi áo ra!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waren freimachen dóng

thuế hàng hóa;

einen Brief freimachen

trả bưu phí cho thư;

Mittel freimachen

rút chất ra, chiết ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freimachen,freisetzen,in freiheit setzen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] freimachen; freisetzen; in freiheit setzen

[EN] liberate; set free

[FR] libérer; mettre en liberté

Lexikon xây dựng Anh-Đức

freimachen,-legen

uncover

freimachen, -legen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freimachen /(sw. V.; hat)/

đóng dấu cho bưu phẩm bưu phí trả trước; dán tem (frankieren);

freimachen /(sw. V.; hat)/

xin phép nghỉ;

sich für etw. freimachen : xin phép nghỉ để làm việc gì kannst du dich heute für zwei Stunden freimachen : hôm nay em có thể xin nghỉ hai giờ đồng hồ không?

freimachen /(sw. V.; hat)/

không làm việc; tạm nghỉ; tạm dừng;

heute Nachmittag machen wir frei : trưa nay chúng ta sẽ nghỉ.

freimachen /(sw. V.; hat)/

cởi ra (entblößen);

bitte den Oberkörper freimachen! : xin vui lòng cởi áo ra!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freimachen /(tách được)/

vt: Waren freimachen dóng thuế hàng hóa; einen Brief freimachen trả bưu phí cho thư; Mittel freimachen rút chất ra, chiết ra.