TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xin phép nghỉ

xin phép nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin phép vắng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xin phép nghỉ

freimachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschuldigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich für etw. freimachen

xin phép nghỉ để làm việc gì

kannst du dich heute für zwei Stunden freimachen

hôm nay em có thể xin nghỉ hai giờ đồng hồ không?

ein krankes Kind in der Schule entschuldigen

xin phép cho một đứa trẻ ốm nghỉ học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freimachen /(sw. V.; hat)/

xin phép nghỉ;

xin phép nghỉ để làm việc gì : sich für etw. freimachen hôm nay em có thể xin nghỉ hai giờ đồng hồ không? : kannst du dich heute für zwei Stunden freimachen

entschuldigen /(sw. V.; hat)/

xin phép nghỉ; xin phép vắng mặt;

xin phép cho một đứa trẻ ốm nghỉ học. : ein krankes Kind in der Schule entschuldigen