TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entschuldigen

tha lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin phép nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin phép vắng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entschuldigen

entschuldigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich bei jmdm. wegen od. für etw. entschuldigen

xin lỗi ai VÌ điều gì

sich bei jmdrn. für sein Versehen entschuldigen

xin lỗi ai về sự bất cẩn của mĩnh.

ein krankes Kind in der Schule entschuldigen

xin phép cho một đứa trẻ ốm nghỉ học.

entschuldige bitte, dass/wenn ich unterbreche

xin lỗi vì tôi đã ngắt lời

(câu nói lịch sự, lễ phép) entschuldigen Sie bitte!

xin lỗi Bà (Ông, Cô)!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschuldigen /(sw. V.; hat)/

xin lỗi;

sich bei jmdm. wegen od. für etw. entschuldigen : xin lỗi ai VÌ điều gì sich bei jmdrn. für sein Versehen entschuldigen : xin lỗi ai về sự bất cẩn của mĩnh.

entschuldigen /(sw. V.; hat)/

xin phép nghỉ; xin phép vắng mặt;

ein krankes Kind in der Schule entschuldigen : xin phép cho một đứa trẻ ốm nghỉ học.

entschuldigen /(sw. V.; hat)/

tha lỗi; thứ lỗi; thông cảm;

entschuldige bitte, dass/wenn ich unterbreche : xin lỗi vì tôi đã ngắt lời (câu nói lịch sự, lễ phép) entschuldigen Sie bitte! : xin lỗi Bà (Ông, Cô)!

entschuldigen /(sw. V.; hat)/

có thể thông cảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschuldigen /vt/

tha lỗi, thú lỗi, tha thú, tha; entschuldigen Sie! xin lỗi!