TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thả

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cho ra tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nhận xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân lỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia lìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỡ....

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ... ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: seine ganze Kraft ~ cống hién toàn bô sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho ra tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suỵt xông vào rượt đuổi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tuột

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trượt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khuôn đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vật đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rót

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng lẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được miễn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giải phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tha

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được 1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lệnh cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng khỏi vòng tù tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát vòng tù tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thà

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

dũng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dúng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt hơn là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tha lỗi

tha lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thâ

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thả trôi

tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón giạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy giạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả bè .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thả ra

cho đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự thà

sự thà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thả

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thả

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slip

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cast

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự thà

drop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tha

freigeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freilassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schenken I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befreien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freigabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haftentlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verzeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verzeihung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwer tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schleppen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thả

enthaften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entkoppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

machen lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bombardieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tha lỗi

entschuldigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thà

vielmehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thâ

werfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thả trôi

schwemmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thả ra

weglassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

da hatte es die schönen Kleider abgezogen und aufs Grab gelegt, und der Vogel hatte sie wieder weggenommen,

cởi quần áo đẹp đẽ ra để trên mộ. Chim sà xuống tha những thứ đó đi.

Wie er so sprach, empfanden die guten Zwerglein Mitleid mit ihm und gaben ihm den Sarg.

Nghe hoàng tử nói tha thiết vậy, những chú lùn tốt bụng động lòng thương và bằng lòng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Aus seinem dringlichen Ton und seinem Blick entnahm die Frau, daß ihm viel daran lag.

Cô cảm thấy, qua giọng nói khẩn khoản và đôi mắt kia, rằng anh tha thiết lắm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

From the urgency in his voice and the look in his eyes, the woman knew that he meant soon.

Cô cảm thấy, qua giọng nói khẩn khoản và đôi mắt kia, rằng anh tha thiết lắm.

This hysterical abandon continues until summer, when people regain their senses and return to order.

Chuyện bê tha này kéo dài cho đến mùa hè, khi người ta tĩnh trí lại và quay về với trật tự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Firma gibt ihn nicht frei

công ty không cho anh ta nghỉ.

das Gebiet mit Rindern besto cken

thả bò để nuôi trên một vùng đất.

seine Frau ließ ihn nicht weg

bà vạ ông ta không cho ông ta đi nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m sein Herz schenken I

yêu ai;

j-m Vertrauen schenken I

tin cậy ai, tín nhiệm ai; tin cẩn;

j-m, einer Sache (D) Aufmerksamkeit schenken I

chú ý đén;

j-m, einer Sache (D) Beifall schenken I

1, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; 2, vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh;

die Tür ins Schloß werfen

gõ cửa;

den Kopf in den Nácken werfen

ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis ~ bỏ tù;

Blicke werfen

đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung;

einen Flicken einsetzen vá

(cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5.

sein Lében einsetzen

liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free

tự do, lỏng lẻo, được miễn (thuế, …), không tải, thả, giải phóng, mở thông

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cast

khuôn đúc, vật đúc; đúc, rót; ném; thả

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

slip

Tuột, thả, trượt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drop

sự thà; thả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freigeben /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; tha; thả; phóng thích; trả tự do; cho thôi việc;

công ty không cho anh ta nghỉ. : seine Firma gibt ihn nicht frei

enthaften /(sw. V.; hat) (selten)/

thả; tha; cho ra tù;

bestocken /(sw. V.; hat)/

chăn; thả; nuôi;

thả bò để nuôi trên một vùng đất. : das Gebiet mit Rindern besto cken

hetzen /(sw. V.)/

(hat) thả; suỵt (chó ) xông vào rượt đuổi ai;

weglassen /(st. V.; hat)/

cho đi khỏi; cho phép ra đi; thả ra; tha; phóng thích (fortlassen);

bà vạ ông ta không cho ông ta đi nữa. : seine Frau ließ ihn nicht weg

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausklinken /vt/DHV_TRỤ/

[EN] drop

[VI] thả (tàu vũ trụ)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thà

buông ra, thả bom, thả buồm, thả cửa, thả diều, thả dân, thả đòn tay, thả lỏng, thả neo, thả ra, thả rểu, thả rông, thả trôi, buông thả, cẩu thả, thong thả, thư thả .

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast /cơ khí & công trình/

thả

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tha

1) entlassen vt, (gehen) lassen vt, freilassen vt, freigeben vt;

2) verzeihen vt; Verzeihung f;

3) schwer tragen; schleppen vt.

thà

besser (a), lieber (a), eher (a); thà chết không nô lệ eher den Tod als Sklaverei.

thả

1) lassen vt, machen lassen; überlassen vi; thả trôi freien Lauf lassen; 2. X. tha (

2);

3) (hin)werfen vi; bombardieren; thả bom Bomben werfen vi; thả neo den Anker werfen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schenken I /vt/

tha, thả (tội chết, tự do); ban tặng; j-m sein Herz schenken I yêu ai; j-m Vertrauen schenken I tin cậy ai, tín nhiệm ai; tin cẩn; j-m, einer Sache (D) Aufmerksamkeit schenken I chú ý đén; j-m, einer Sache (D) Beifall schenken I 1, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; 2, vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh;

freilassen /(tác/

1. trả tự do, tha, thả, phóng thích; 2. cho nghỉ.

Erlaß /m -sses, -sse/

1. mênh lệnh, lệnh, chỉ thị; 2. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; [sự] giảm (thuế), xóa bỏ.

befreien /vt (von D)/

vt (von D) giải phóng, giải thoát, tha, thà, phóng thích, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; sein Gewissen befreien làm sạch lương tâm, (để cho) lương tâm mình thanh thoát;

freigeben /(tách/

1. giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; 2. rút lệnh cắm; hủy bỏ lệnh tịch thu (sách báo); 3.thông đường; II vi cho nghỉ.

Freigabe /í =/

í = 1. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích, miễn, trù, cách chúc, bãi chúc, trả lại, hoàn lại; 2. [sự] cho phép.

Haftentlassung /f =, -en/

sự] tha, phóng thích, giải phóng khỏi vòng tù tội, thoát vòng tù tội, ra tủ;

entschuldigen /vt/

tha lỗi, thú lỗi, tha thú, tha; entschuldigen Sie! xin lỗi!

vielmehr /adv/

dũng hơn, nói dúng hơn, thà, chẳng thà, tốt hơn là, ngược lại, trái lại.

werfen /I vt/

1. ném, vút, liệng, quăng, quẳng, thâ, bỏ, buông, tung, lăng, phóng; die Tür ins Schloß werfen gõ cửa; den Kopf in den Nácken werfen ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis werfen bỏ tù; Blicke werfen đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung; Waren auf den Markt werfen tung hàng ra thị trường; bô... xuống, ném... xuông, đặt... xuống; j-n aus dem Sáttel - vứt ai từ yên xuống; 4. hắt (bóng, ánh sáng); vút bô, gạt bỏ (điều nghi ngờ); 5.: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt; die See wirft hohe Wellen biển động, biển nổi sóng; das Tuch wirft Falten khăn gắp thành nép; 6. đê, sinh (về động vật); II vi: mit Geld um sich (A) - vung tiền, xài tiền, tiêu pha, phung phí, vung phí tiền bạc; mit Zitaten um sich (A) lạm dụng đoạn trích dẫn;

enthaften /vt/

thả, tha, cho ra tủ.

starten /I vi (/

1. (thể thao) xuất phát; 2. (hàng không) cát cánh, bay lên; 3. bắt đầu (công việc); II vt bắt đầu (chạy tiép súc); Provokationen - khiêu khích; 2. thả, phóng.

einwerfen /vt/

1. vứt, thả, bỏ, quăng; 2. đập vỡ (kính); 3. (gegen A) phản đối, phản kháng, cho nhận xét.

Absetzen /n -s/

1. [sự] xa lánh, lẩn tránh; 2. [sự] ném, thả, tháo; 2. [sự] đưa lên bỏ, đổ bộ; 4. [sự] bán, tiêu thụ.

entkoppeln /vt/

1. tách... ra, phân lỵ, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ, tháo..., gỡ....; 2. thả (chó...); 3. tháo (cương).

herausstellen /vt/

1. tháo [để, đưa, đặt]... ra ngoài; 2. (nghĩa bóng) thả [ra], phóng thích, đào tạo, đào luyện, sản xuất; 3. đề... ra, nêu ra, nêu bật, nhấn mạnh, phát biểu (ý kiến);

einsetzen /1 vt/

1. lắp (lồng, đặt)... vào; nắn (chắp) lại; einen Flicken einsetzen vá (cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5. (zum D, als A) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ; 6.: seine ganze Kraft einsetzen cống hién toàn bô sức lực; sein Lében einsetzen liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

schwemmen /vt/

1. tắm (cho ngựa); 2. cuốn đi (về nưổc); chuyển đi, cuốn trôi; 3. bồi, bôi lấp, cuón giạt, đẩy giạt; 4. thả trôi, thả, thả bè (về gỗ).