Việt
xa lánh
lẩn tránh
ném
thả
tháo
đưa lên bỏ
đổ bộ
bán
tiêu thụ.
Đức
Absetzen
Absetzen /n -s/
1. [sự] xa lánh, lẩn tránh; 2. [sự] ném, thả, tháo; 2. [sự] đưa lên bỏ, đổ bộ; 4. [sự] bán, tiêu thụ.