trennen /vt/CT_MÁY/
[EN] disconnect, disjoint
[VI] tháo, ngắt
abzapfen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] bleed
[VI] tháo, xả (chất lỏng)
ausstöpseln /vt/TV/
[EN] unplug
[VI] tháo, rút (phích cắm)
Ausklink- /pref/XD/
[EN] release (thuộc)
[VI] (thuộc) nhả, tháo
abbauen /vt/XD/
[EN] dismantle
[VI] tháo, dỡ
abbauen /vt/CT_MÁY/
[EN] dismount
[VI] tháo, dỡ
demontieren /vt/XD/
[EN] dismantle
[VI] tháo, dỡ
ablassen /vt/CNSX/
[EN] bleed
[VI] tháo, xả (chất lỏng)
ablassen /vt/CT_MÁY/
[EN] bleed, drain
[VI] xả, tháo (chất lỏng)
ablassen /vt/CT_MÁY/
[EN] deflate
[VI] xì, tháo (không khí khỏi lốp xe)
ablassen /vt/ÔNMT/
[EN] discharge
[VI] xả, tháo (nước)
zapfen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] tap
[VI] xả, rót, tháo
klopfen /vt/THAN/
[EN] tap
[VI] dẫn, tháo, rót
entlüften /vt/CNSX/
[EN] bleed
[VI] xả, thông, tháo (không khí)
entlüften /vt/CT_MÁY/
[EN] bleed, vent
[VI] xả, thông, tháo (không khí)