race
mặt lăn
race
kênh dẫn nước tưới
race
chạy ở tốc độ cao (không cài số)
race /toán & tin/
thác (nước)
race /cơ khí & công trình/
tháo (nước)
race
dòng chảy xiết (biển)
race /giao thông & vận tải/
dòng chảy xiết (biển)
race
máng nước chảy xiết
race /xây dựng/
máng nước chảy xiết
race
sự chảy nhanh
race
sự chuyển động nhanh
race /vật lý/
vòng có rãnh lăn
race /ô tô/
vòng rế ổ bi
race /xây dựng/
sông đào dẫn nước
Kênh đào dẫn nước từ hoặc đến nơi nó hoạt động.
A channel that conducts water to or from the place where it performs work..
race /ô tô/
chạy ở tốc độ cao (không cài số)
race /hóa học & vật liệu/
dòng chảy xiết (biển)
race /hóa học & vật liệu/
máng nước chảy xiết
rabbet, race
đường rãnh
tangential path, race
tiếp tuyến của quỹ đạo
canal transport, dike, race
vận tải đường sông đào
race, rapid, rapids, skew
ghềnh
half pitched roof, race, rake
mái dốc 1
delivery channel, discharge spout, race
rãnh thoát
piping arrangement, race, release line, supply
sự bố trí ống dẫn
single turn ring, winding, race, rolling radius /cơ khí & công trình/
vòng quay đơn
Các cặp vòng thép đòng tâm trên một ổ bi hay ổ trục, .; Trong một chiếc xe tự hành, khoảng cách từ tâm của một trục tới mặt đất.
Either of a concentric pair of steel rings in a ball or roller bearing, designated the inner race and outer race.; In an automotive vehicle, the distance from the center of an axle to the ground.
transmission loss over the interference path, race, rout, route
sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu