TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 race

mặt lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh dẫn nước tưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy ở tốc độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy xiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng nước chảy xiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển động nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng có rãnh lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng rế ổ bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sông đào dẫn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp tuyến của quỹ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận tải đường sông đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghềnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái dốc 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bố trí ống dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng quay đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 race

 race

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rabbet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tangential path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canal transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rapid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rapids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

half pitched roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge spout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piping arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single turn ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission loss over the interference path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 race

mặt lăn

 race

kênh dẫn nước tưới

 race

chạy ở tốc độ cao (không cài số)

 race /toán & tin/

thác (nước)

 race /cơ khí & công trình/

tháo (nước)

 race

dòng chảy xiết (biển)

 race /giao thông & vận tải/

dòng chảy xiết (biển)

 race

máng nước chảy xiết

 race /xây dựng/

máng nước chảy xiết

 race

sự chảy nhanh

 race

sự chuyển động nhanh

 race /vật lý/

vòng có rãnh lăn

 race /ô tô/

vòng rế ổ bi

 race /xây dựng/

sông đào dẫn nước

Kênh đào dẫn nước từ hoặc đến nơi nó hoạt động.

A channel that conducts water to or from the place where it performs work..

 race /ô tô/

chạy ở tốc độ cao (không cài số)

 race /hóa học & vật liệu/

dòng chảy xiết (biển)

 race /hóa học & vật liệu/

máng nước chảy xiết

rabbet, race

đường rãnh

tangential path, race

tiếp tuyến của quỹ đạo

canal transport, dike, race

vận tải đường sông đào

 race, rapid, rapids, skew

ghềnh

half pitched roof, race, rake

mái dốc 1

 delivery channel, discharge spout, race

rãnh thoát

piping arrangement, race, release line, supply

sự bố trí ống dẫn

single turn ring, winding, race, rolling radius /cơ khí & công trình/

vòng quay đơn

Các cặp vòng thép đòng tâm trên một ổ bi hay ổ trục, .; Trong một chiếc xe tự hành, khoảng cách từ tâm của một trục tới mặt đất.

Either of a concentric pair of steel rings in a ball or roller bearing, designated the inner race and outer race.; In an automotive vehicle, the distance from the center of an axle to the ground.

transmission loss over the interference path, race, rout, route

sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu