TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thác

thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thác nũóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ạưa đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

th? chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗng hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch súc vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toi dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc thoai thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa quặng giầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vô nỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy xiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thác lũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu ứng thác lũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đòng chảy xiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc chảy xiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghềnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng hà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thác nước of water ~ thác nước glacial ~ thác băng ground water ~ thác nước ngầm ice ~ thác băng lava ~ thác dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng trũng đơn nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt nghiêng ice ~ sự sụt băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lở băng ore ~ cột quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trụ khoáng rock ~ đá đổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
thác nưóc

thác nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thác

chute

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 avalanche

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 race

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rapid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

avalanche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cascade

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thác

sterben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verscheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tod

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bevolltragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anvertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bevollmächtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich beziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kaskade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stutzbach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fall I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lawine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thác nưóc

Katarakt I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trinkwassergewinnung 12 %

Khai thác nước uống 12%

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gewinnung von

Khai thác

 Gewinnung von elektrischer Energie

 Khai thác điện năng

Gewinnung elektischer Energie

Khai thác năng lượng điện

Gewinnung elektrischer Energie am Beispiel eines Wasserkraftwerkes:

Khai thác năng lượng điện với nhà máy phát điện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eines sanften Todes sterben

qua đời nhẹ nhàng

(trong cóc câu chuyện cổ tích thường kề) und wenn sie nicht gestorben sind, dann leben sie noch heute

và nếu như họ không chết thì họ vẫn còn sống đến bây giờ

im Sterben liegen

đang hấp hối

daran/davon stirbt man/stừbst du nicht gleich (ugs.)

chuyện không có gỉ nghiêm trọng

seine Hoffnung ist gestorben

niềm hy vọng của anh ấy đã lụi tàn

zum Sterben langweilig, müde, einsam o. ä.

vô cùng chán, vô cùng mệt, vô cùng cô đơn V.V.

(für jmdn.) gestorben sein

như người đã chết (đối với ai), khống cồn được (ai) nghĩ đến nũEa

gestorben sòn

cụm từ này có hai nghĩa: (a) không còn trong kế hoạch nữa, dẹp rồi

(b) đã quay xong (một cảnh, một màn), cắt!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eines natürlichen Tódes Sterben

chết già, chết tự nhiên.

zu Fall I kommen

rơi xuống;

zu Fall I brungen

làm rơi; 2. hạ xuống, giảm bót, tụt xuống, tụt (sụt) xuống; 3. [nạn] dịch súc vật, toi dịch, toi;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cascade

thác, thác nước of water ~ thác nước glacial ~ thác băng ground water ~ thác nước ngầm ice ~ thác băng lava ~ thác dung nham

chute

thác; máng trũng đơn nghiêng; mặt nghiêng ice ~ sự sụt băng ; sự lở băng ore ~ cột quặng ; trụ khoáng (giàu quặng) rock ~ (hiện tượng) đá đổ, đá lở

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnelle /die; -, -n/

đòng chảy xiết; khúc chảy xiết; ghềnh; thác (Sfromschnelle);

sterben /[’Jterbn] (st. V.; ist)/

chết; thác; mất; quá cố; qua đời; từ trần; tạ thế; mệnh chung; qui tiên; băng hà (vua);

qua đời nhẹ nhàng : eines sanften Todes sterben và nếu như họ không chết thì họ vẫn còn sống đến bây giờ : (trong cóc câu chuyện cổ tích thường kề) und wenn sie nicht gestorben sind, dann leben sie noch heute đang hấp hối : im Sterben liegen chuyện không có gỉ nghiêm trọng : daran/davon stirbt man/stừbst du nicht gleich (ugs.) niềm hy vọng của anh ấy đã lụi tàn : seine Hoffnung ist gestorben vô cùng chán, vô cùng mệt, vô cùng cô đơn V.V. : zum Sterben langweilig, müde, einsam o. ä. như người đã chết (đối với ai), khống cồn được (ai) nghĩ đến nũEa : (für jmdn.) gestorben sein cụm từ này có hai nghĩa: (a) không còn trong kế hoạch nữa, dẹp rồi : gestorben sòn : (b) đã quay xong (một cảnh, một màn), cắt!

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lawine /f/KT_ĐIỆN/

[EN] avalanche

[VI] thác, thác lũ, hiệu ứng thác lũ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rapid

thác, nhanh, dốc, chảy xiết

chute

máng, máng nghiêng, máng trượt, máng chảy, mặt dốc, ống rót, lò tháo, thác (nước)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserfall /m -(e)s, -fälle/

thác, thác nũóc;

Kaskade /í =, -n/

thác, thác nưóc.

stutzbach /m -(e)s, -bâche/

thác, thác nưóc; stutz

Sterben /n -s/

sự] chết, thác, quá cố, qua đỏi, từ trần, tạ thế, mệnh chung, thọ chung, qui tiên; (vua) băng hà; (sư) viên tịch; (khinh bỉ) sự bỏ mạng; im Sterben liegen đang hắp hói, sắp chét; zum Sterben zu viel haben sóng bữa no bữa đói, sông không đủ ăn, sóng lay lắt; zum Lében zu wenig xem zum Sterben zu viel haben.

Sterben /vi (s)/

chết, thác, mất, quá cố, ạưa đòi, từ trần, tạ thế, mệnh chung, th? chung, nhắm mắt, qui tiên, tịch, lỗng hạ (vua); (sư) viên tịch; (khinh bỉ) ngoẻo, bỏ mạng, củ; eines natürlichen Tódes Sterben chết già, chết tự nhiên.

Fall I /m -{e)s, Fälle/

m -{e)s, Fälle 1. [sự] rơi xuống, ngã xuống, ngã rơi, đổ; zu Fall I kommen rơi xuống; zu Fall I brungen làm rơi; 2. hạ xuống, giảm bót, tụt xuống, tụt (sụt) xuống; 3. [nạn] dịch súc vật, toi dịch, toi; 4.[độ, chỗ] dốc thoai thoải; sưôn dốc, dốc thoải, mặt dốc, mặt nghiêng; 5. thác, thác nước; 6. vỉa quặng giầu; 7. (thương mại) sự vô nỢ; sự sụt giá, sự hạ giá.

Katarakt I /m -(e)s, -e/

thác nưóc, thác; ghềnh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thác

thác

1) Wasserfall m;

2) sterben vi, verscheiden; Tod m; sống thác Lebn n und Tod m;

3) bevolltragen vi; anvertrauen vt;

4) bevollmächtigen vt;

5) sich beziehen vt, verweisen vt,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avalanche

thác

 race /toán & tin/

thác (nước)