Việt
ghềnh thác
khúc chảy xiết
dòng chảy xiết
= độ nhanh
tôc độ
cấp cứu
đòng chảy xiết
ghềnh
thác
Đức
Stromschnelle
Schnelle
Stromschnelle /die/
ghềnh thác; khúc chảy xiết; dòng chảy xiết;
Schnelle /die; -, -n/
đòng chảy xiết; khúc chảy xiết; ghềnh; thác (Sfromschnelle);
Stromschnelle /f =, -n/
ghềnh thác, khúc chảy xiết, dòng chảy xiết; -
Schnelle /ỉ/
ỉ 1. = độ nhanh, tôc độ; 2. dòng chảy xiết, cấp cứu, khúc chảy xiết; ghềnh, thác.