Việt
ghềnh
thác // nhanh
đứng
đòng chảy xiết
khúc chảy xiết
thác
Anh
rapid
race
rapids
skew
Đức
Stromschnelle
Schnelle
Schnelle /die; -, -n/
đòng chảy xiết; khúc chảy xiết; ghềnh; thác (Sfromschnelle);
- đg. Đi quân sĩ hay quân tượng từ vạch dưới lên, trong ván cờ tướng.
race, rapid, rapids, skew
Stromschnelle f; lên thác xuống ghềnh (ngb) einen schweren Weg gehen
ghềnh, thác // nhanh ; (dốc) đứng