TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnelle

khúc chảy xiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

= độ nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chảy xiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mau chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mau lẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòng chảy xiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghềnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schnelle

velocity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schnelle

Schnelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnelle /die; -, -n/

(o PI ) (selten) sự mau chóng; sự mau lẹ;

Schnelle /die; -, -n/

đòng chảy xiết; khúc chảy xiết; ghềnh; thác (Sfromschnelle);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnelle /ỉ/

ỉ 1. = độ nhanh, tôc độ; 2. dòng chảy xiết, cấp cứu, khúc chảy xiết; ghềnh, thác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnelle /f/ÂM/

[EN] velocity

[VI] vận tốc, tốc độ