TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp cứu

Cấp cứu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Sơ cứu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Khẩn cấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trợ cấp đột xuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= độ nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chảy xiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chảy xiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm cấp cứu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dự trữ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
cấp cứu .

cấp cứu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cấp cứu

first aid

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Emergency

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 first aid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

First-aid

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

cấp cứu

Erste Hilfe

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Soforthilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cấp cứu .

Wasserrettungsdienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rettungszeichen

Bảng hiệu cấp cứu

Notruftelefon

Điện thoại cấp cứu

Rettungsweg/Notausgang

Đường cấp cứu/ Lối thoát hiểm

Notsignale vereinbaren

Thỏa thuận các tín hiệu cấp cứu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rettungszeichen

BIỂN HIỆU CẤP CỨU

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Emergency

cấp cứu, khẩn cấp, dự trữ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

first aid

cấp cứu, trạm cấp cứu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erste Hilfe

[EN] first aid

[VI] cấp cứu, sơ cứu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Emergency

Khẩn cấp, cấp cứu

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Erste Hilfe

[VI] Sơ cứu, cấp cứu

[EN] first aid

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserrettungsdienst /m -es, -e/

ngành, cơ quan] cấp cứu (trên sóng nưóc...).

Soforthilfe /f =/

1. [sự] cấp cứu; 2. [tiền, khoản, món] trợ cấp đột xuất.

Schnelle /ỉ/

ỉ 1. = độ nhanh, tôc độ; 2. dòng chảy xiết, cấp cứu, khúc chảy xiết; ghềnh, thác.

Từ điển tiếng việt

cấp cứu

- đgt. (H. cấp: gấp; cứu: cứu chữa) Cần cứu chữa ngay để tránh tử vong: Bị chảy máu não, phải đưa đi cấp cứu.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

First-aid

Cấp cứu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first aid /y học/

cấp cứu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Erste Hilfe

[VI] Cấp cứu

[EN] first aid