TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ cứu

Sơ cứu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp cứu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sơ cứu

First aid

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Medical first aid

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 first aid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sơ cứu

Erste Hilfe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

verarzten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sơ cứu

Premier secours médicaux

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Premiers secours

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verarzten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chữa bệnh; điều trị; sơ cứu;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erste Hilfe

[EN] first aid

[VI] cấp cứu, sơ cứu

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Erste Hilfe

[VI] Sơ cứu, cấp cứu

[EN] first aid

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sơ cứu

erste Hilfe f.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sơ cứu

[DE] Erste Hilfe

[EN] first aid

[FR] Premiers secours

[VI] Sơ cứu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first aid /hóa học & vật liệu/

sơ cứu

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Erste Hilfe

[EN] First aid

[VI] Sơ cứu

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sơ cứu

[EN] Medical first aid

[VI] Sơ cứu

[FR] Premier secours médicaux

[VI] Canthiệp y tế tức thời tai nạn tại hiện trường trước khi chuyển các nạn nhân đến bệnh viện.