Việt
Sơ cứu
cấp cứu
chữa bệnh
điều trị
Anh
First aid
Medical first aid
first aid
Đức
Erste Hilfe
verarzten
Pháp
Premier secours médicaux
Premiers secours
verarzten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chữa bệnh; điều trị; sơ cứu;
[EN] first aid
[VI] cấp cứu, sơ cứu
[VI] Sơ cứu, cấp cứu
sơ cứu
erste Hilfe f.
[DE] Erste Hilfe
[FR] Premiers secours
[VI] Sơ cứu
first aid /hóa học & vật liệu/
[EN] First aid
[EN] Medical first aid
[FR] Premier secours médicaux
[VI] Canthiệp y tế tức thời tai nạn tại hiện trường trước khi chuyển các nạn nhân đến bệnh viện.