verarzten /vt (đùa)/
chũa bệnh, điều trị, sơ cúu.
heilen
1 vt chữa bệnh, điều trị, chữa; II vi (s) khỏi, lành lại, khỏi bệnh, bình phục.
Ausheilung /f =, -en/
sự] chũa khỏi, điều trị, chữa bệnh.
Gesundung /f =, -en/
1. [sự] khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục, lại người, điều trị; 2. [sự) bồi dưởng sủc khóe, bồi bổ súc lực; [sự] chấn chính, chỉnh đốn, cải thiện.
doktem /vi/
1. chữa bệnh; 2. tự chũa bệnh, điều trị, chũa; 3. nhận học vị tiến sỹ.
behandeln /vt/
1. dôi dãi, dổi xử, xử; 2. (kĩ thuật) gia công, xử lý; chế tạo; điều chế, truyền khoáng, canh tác; 3. chữa bệnh, điều trị, chữa;
Behandlung /f =, -en/
1. [sự] đôi đãi, đói xử; 2. (kỹ thuật) [sự] gia công, xủ lý, chế tạo, điều ché; truyền khoáng, canh tác; 3. [sự] điều trị, chữa chạy, chữa; in Behandlung sein chũa bệnh, điều tri' , chữa; 4. [sự] thảo luận, bàn luận, trinh bày, giãi bày, bày tỏ , tỏ bày, diễn đạt; kiến giãi, luận thuyết; [sự] chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra, nghiên cúu.