TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều trị

Điều trị

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Xử lý

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trị liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm sóc y tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữa khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chũa bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ cúu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 vt chữa bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũa khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa bệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi ốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chũa bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận học vị tiến sỹ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôi dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãi bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngâm tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyển quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điều trị

Treatment

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Therapy

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

treat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

study

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

examine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

To treat

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 therapeutics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

treating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

điều trị

behandeln

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verarzten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behandlung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doktern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

therapeutisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

therapieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versorgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausheilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesundung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doktem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

điều trị

traiter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P321 Besondere Behandlung (siehe … auf diesem Kennzeichnungsetikett).

P321 Điều trị đặc biệt (xem... trên nhãn ghi đặc điểm).

P320 Besondere Behandlung dringend erforderlich (siehe … auf diesem Kennzeichnungsetikett).

P320 Cần gấp sự điều trị đặc biệt (xem... trên nhãn ghi đặc điểm)

P333 + P313 Bei Hautreizung oder -ausschlag: Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P333 + P313 Khị bị rát da hay phát ban: Tham vấn hay tìm sự điều trị bác sĩ

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Virusinfektionen, Tumorbehandlung

nhiễm virus, điều trị khối u.

Botulinus-Toxin ist ein Beispiel für eine besonders schwere Nahrungsmittelvergiftung, die unbehandelt häufig zum Tod führt.

Độc tố Botulinum là một thí dụ về ngộ độc thực phẩm đặc biệt nghiêm trọng, nếu không được điều trị, thường dẫn đến tử vong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Behandlung sein

chũa bệnh, điều tri', chữa; 4. [sự] thảo luận, bàn luận, trinh bày, giãi bày, bày tỏ ,tỏ bày, diễn đạt; kiến giãi, luận thuyết; [sự] chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra, nghiên cúu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Kranken mit Penizillin behandeln

điều trị cho một người bệnh bằng thuốc Penicillin

er musste sich behandeln lassen

hắn phải đi trị bệnh

der behandelnde Arzt

vị bác sĩ điều trị

eine Wunde mit Salbe behandeln

dùng kem bôi lên vết thương.

jmdn. von seiner Krankheit heilen

chữa ai khỏi bệnh

eine Entzün dung mit Penizillin heilen

chữa một chứng viêm bằng penicilin.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

treating

xử lý, gia công, chế tạo, nhiệt luyện, ngâm tẩm, tuyển quặng, chữa bệnh, điều trị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verarzten /vt (đùa)/

chũa bệnh, điều trị, sơ cúu.

heilen

1 vt chữa bệnh, điều trị, chữa; II vi (s) khỏi, lành lại, khỏi bệnh, bình phục.

Ausheilung /f =, -en/

sự] chũa khỏi, điều trị, chữa bệnh.

Gesundung /f =, -en/

1. [sự] khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục, lại người, điều trị; 2. [sự) bồi dưởng sủc khóe, bồi bổ súc lực; [sự] chấn chính, chỉnh đốn, cải thiện.

doktem /vi/

1. chữa bệnh; 2. tự chũa bệnh, điều trị, chũa; 3. nhận học vị tiến sỹ.

behandeln /vt/

1. dôi dãi, dổi xử, xử; 2. (kĩ thuật) gia công, xử lý; chế tạo; điều chế, truyền khoáng, canh tác; 3. chữa bệnh, điều trị, chữa;

Behandlung /f =, -en/

1. [sự] đôi đãi, đói xử; 2. (kỹ thuật) [sự] gia công, xủ lý, chế tạo, điều ché; truyền khoáng, canh tác; 3. [sự] điều trị, chữa chạy, chữa; in Behandlung sein chũa bệnh, điều tri' , chữa; 4. [sự] thảo luận, bàn luận, trinh bày, giãi bày, bày tỏ , tỏ bày, diễn đạt; kiến giãi, luận thuyết; [sự] chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra, nghiên cúu.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xử lý,đối xử,điều trị

[DE] Behandlung

[EN] Treatment

[VI] xử lý, đối xử, điều trị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurieren /(sw. V.; hat)/

chữa bệnh; điều trị [von + Dat : khỏi];

doktern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chữa bệnh; điều trị;

behan /dein (sw. V.; hat)/

chữa bệnh; điều trị (zu heilen versuchen);

điều trị cho một người bệnh bằng thuốc Penicillin : einen Kranken mit Penizillin behandeln hắn phải đi trị bệnh : er musste sich behandeln lassen vị bác sĩ điều trị : der behandelnde Arzt dùng kem bôi lên vết thương. : eine Wunde mit Salbe behandeln

therapeutisch /(Adj.)/

(thuộc) điều trị; trị liệu;

therapieren /(sw. V.; hat) (Med., Psych.)/

trị liệu; điều trị;

versorgen /(sw. V.; hat)/

điều trị; chăm sóc y tế;

heilen /(sw. V.)/

(hat) chữa bệnh; điều trị; chữa khỏi;

chữa ai khỏi bệnh : jmdn. von seiner Krankheit heilen chữa một chứng viêm bằng penicilin. : eine Entzün dung mit Penizillin heilen

verarzten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chữa bệnh; điều trị; sơ cứu;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

treatment

Xử lý, điều trị

Sửa chữa sự rối loạn chức năng cơ thể (ví dụ: loại bỏ một loại bệnh) hoặc một sự mất cân bằng môi trường (ví dụ: bón vôi, lọc sạch nước thải).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 therapeutics /y học/

điều trị

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

To treat,treatment

Điều trị

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

điều trị

[DE] behandeln

[EN] treat, study, examine

[FR] traiter

[VI] điều trị

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Therapy

Điều trị

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Treatment

Điều trị

Medical care given for an illness or injury

Chăm sóc y tế khi bị bệnh hoặc thương tích.