Việt
chũa khỏi
điều trị
chữa bệnh.
sự chữa khỏi bệnh
sự lành bệnh
Đức
Ausheilung
Ausheilung /die; -, -en (PI. selten)/
sự chữa khỏi bệnh; sự lành bệnh;
Ausheilung /f =, -en/
sự] chũa khỏi, điều trị, chữa bệnh.