Việt
chũa khỏi
điều trị
chữa bệnh.
chữa lành
làm cho khỏe mạnh
Đức
Ausheilung
sanieren
eine Wunde sanieren
chữa lành vết thương.
sanieren /[za'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(Med ) chũa khỏi; chữa lành; làm cho khỏe mạnh;
chữa lành vết thương. : eine Wunde sanieren
Ausheilung /f =, -en/
sự] chũa khỏi, điều trị, chữa bệnh.