sanieren /[za'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(Med ) chũa khỏi;
chữa lành;
làm cho khỏe mạnh;
chữa lành vết thương. : eine Wunde sanieren
Stärken /(sw. V.; hat)/
làm cho khỏe mạnh;
làm tăng sức lực;
tăng cường (kräftigen);
sự tập luyện làm tâng sức mạnh ca thề : Training stärkt den Körper khích lệ lòng tự tin của ai. : jmds. Selbst bewusstsein stärken