Stärken /(sw. V.; hat)/
làm cho khỏe mạnh;
làm tăng sức lực;
tăng cường (kräftigen);
Training stärkt den Körper : sự tập luyện làm tâng sức mạnh ca thề jmds. Selbst bewusstsein stärken : khích lệ lòng tự tin của ai.
Stärken /(sw. V.; hat)/
bồi bổ;
bồi dưỡng;
tẩm bổ để phục hồi sức lực;
stärkt euch erst einmal! : nào, hãy ăn uống cho hăng vào!
Stärken /(sw. V.; hat)/
củng cố;
kiện toàn;
tăng cường;
jmds. Position stärken : củng cổ vị trí của ai.
Stärken /(sw. V.; hat)/
hồ (quần áo) cho cứng;