tonisieren /(sw. V.; hat) (Med.)/
làm tăng trương lực;
làm tăng sức lực;
Stärken /(sw. V.; hat)/
làm cho khỏe mạnh;
làm tăng sức lực;
tăng cường (kräftigen);
sự tập luyện làm tâng sức mạnh ca thề : Training stärkt den Körper khích lệ lòng tự tin của ai. : jmds. Selbst bewusstsein stärken