TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tăng sức lực

làm tăng trương lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm tăng sức lực

tonisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stärken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Training stärkt den Körper

sự tập luyện làm tâng sức mạnh ca thề

jmds. Selbst bewusstsein stärken

khích lệ lòng tự tin của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tonisieren /(sw. V.; hat) (Med.)/

làm tăng trương lực; làm tăng sức lực;

Stärken /(sw. V.; hat)/

làm cho khỏe mạnh; làm tăng sức lực; tăng cường (kräftigen);

sự tập luyện làm tâng sức mạnh ca thề : Training stärkt den Körper khích lệ lòng tự tin của ai. : jmds. Selbst bewusstsein stärken