Việt
Phép chữa bệnh
diều trị bệnh
thầy thuốc nội khoa
bác sĩ nội khoa.
điều trị
trị liệu
Anh
Therapetic
Đức
Therapeutisch
therapeutisch /(Adj.)/
(thuộc) điều trị; trị liệu;
therapeutisch /a/
thuộc] thầy thuốc nội khoa, bác sĩ nội khoa.
[DE] Therapeutisch
[EN] Therapetic
[VI] Phép chữa bệnh, diều trị bệnh