Việt
thầy thuốc nội khoa
nội khoa
bác sĩ nội khoa.
Đức
internistisch
therapeutisch
therapeutisch /a/
thuộc] thầy thuốc nội khoa, bác sĩ nội khoa.
internistisch /(Adj.)/
(thuộc về) nội khoa; thầy thuốc nội khoa;